Có 2 kết quả:

瓦砾 wǎ lì ㄨㄚˇ ㄌㄧˋ瓦礫 wǎ lì ㄨㄚˇ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rubble
(2) debris

Bình luận 0